Có 2 kết quả:
金融風暴 jīn róng fēng bào ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄠˋ • 金融风暴 jīn róng fēng bào ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄠˋ
jīn róng fēng bào ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banking crisis
(2) storm in financial circles
(2) storm in financial circles
Bình luận 0
jīn róng fēng bào ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banking crisis
(2) storm in financial circles
(2) storm in financial circles
Bình luận 0